Mô tả sản phẩm: InPro 4281i là điện cực pH kỹ thuật số, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt và môi trường công nghiệp ăn mòn cao. Điện cực có thân titan siêu bền, chống chịu va đập cơ học và hóa chất mạnh tốt hơn so với loại thân thủy tinh. Sử dụng công nghệ Xerolyt® EXTRA polymer với junction mở, điện cực duy trì độ chính xác và ổn định lâu dài, hạn chế tắc nghẽn trong môi trường dung dịch có cặn, bùn hoặc chứa sulfide. Tích hợp chuẩn ISM® (Intelligent Sensor Management) giúp truyền dữ liệu ổn định, có khả năng chẩn đoán, theo dõi tình trạng và tuổi thọ cảm biến.
Thông số kỹ thuật chính:
Thang đo pH: 1 – 12 pH
Nhiệt độ làm việc: 0 … 130 °C
Áp suất làm việc: 1 – 15 barg tại 25 °C; 7 barg tại 130 °C
Kết nối: Pg13.5; cáp ISM (K8S) hoặc Analog (VP)
Chất điện ly tham chiếu: Xerolyt® EXTRA (độc quyền)
Junction: Junction mở, tiếp xúc trực tiếp với mẫu đo
Chiều dài điện cực: 120 mm, 225 mm, 425 mm
Đường kính trục: 12 mm
Vật liệu thân: Titan (chống ăn mòn, chống va đập)
Điện cực tham chiếu: Argenthal
Cảm biến nhiệt độ: Pt100 hoặc Pt1000 (analog) / kỹ thuật số (ISM)
Ứng dụng chính: Ngành hóa chất, môi trường có tính ăn mòn cao, quy trình với dung dịch chứa sulfide, bùn, hạt rắn hoặc môi trường công nghiệp nặng.
Chứng chỉ: ATEX Ex ia IIC T6/T5/T4/T3, FM IS, PED 97/23/EC, chứng chỉ chất lượng Mettler Toledo.
Ưu điểm nổi bật:
Thân titan: độ bền cao, chống ăn mòn hóa chất mạnh, chịu va đập cơ học.
Xerolyt® EXTRA & junction mở: hạn chế tắc nghẽn, cho kết quả đo chính xác trong môi trường khó.
Công nghệ ISM®: truyền dữ liệu kỹ thuật số, chẩn đoán tình trạng điện cực, giảm downtime.
Giải pháp bền vững cho các ứng dụng hóa chất, nước thải công nghiệp nặng, quy trình khắc nghiệt.